Có 2 kết quả:

萌萌哒 méng méng dā ㄇㄥˊ ㄇㄥˊ ㄉㄚ萌萌噠 méng méng dā ㄇㄥˊ ㄇㄥˊ ㄉㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (Internet slang) adorable
(2) cute

Từ điển Trung-Anh

(1) (Internet slang) adorable
(2) cute